请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 比重
释义 比重
[bǐzhòng]
 1. tỉ trọng (trọng lượng của một chất so với trọng lượng của nước tinh khiết có cùng thể tích ở 4oC, gọi là tỉ trọng của vật chất đó. Ví dụ như, tỉ trọng của vàng là 19,3, tỉ trọng của thuỷ ngân là 13,55)。物质的重量和同体积的纯水在4oC时的重量 相比所得的比值,叫做该物质的比重,例如金子的比重是19.3,水银的比重是13.55。
 2. tỉ lệ (phân lượng của một sự vật chiếm trong toàn thể)。一种事物在整体中所占的分量。
 我国工业在整个国民经济中的比重逐年增长。
 tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:29