请输入您要查询的越南语单词:
单词
奥搏
释义
奥搏
[àobó]
1. thâm thuý; hàm ý sâu xa; sâu sắc; uyên thâm。含义深广。
文辞。
từ ngữ thâm thuý.
2. uyên bác; kiến thức phong phú; thông thái; học vấn sâu rộng; có học thức。知识丰富。
随便看
胜负
胜迹
胝
胞
胞兄
胞子
胞弟
胞族
胞波
胞衣
胠
胡
胡乱
胡人
胡作非为
胡匪
胡卢
胡吃海喝
胡同
胡吣
胡吹
胡吹海摔
胡噜
胡子
胡子工程
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:32:54