请输入您要查询的越南语单词:
单词
奥搏
释义
奥搏
[àobó]
1. thâm thuý; hàm ý sâu xa; sâu sắc; uyên thâm。含义深广。
文辞。
từ ngữ thâm thuý.
2. uyên bác; kiến thức phong phú; thông thái; học vấn sâu rộng; có học thức。知识丰富。
随便看
视若无睹
视觉
视角
视野
视阈
视频
觇
觇标
览
览胜
觉
觉察
觉得
觉悟
觊
觊觎
觋
觌
觌面
觍
觍颜
觎
觏
觐
觐见
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:53:40