请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奥搏
释义 奥搏
[àobó]
 1. thâm thuý; hàm ý sâu xa; sâu sắc; uyên thâm。含义深广。
 文辞。
 từ ngữ thâm thuý.
 2. uyên bác; kiến thức phong phú; thông thái; học vấn sâu rộng; có học thức。知识丰富。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:32:54