请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毛举细故
释义 毛举细故
[máojǔxìgù]
Hán Việt: MAO CỬ TẾ CỐ
 kể lể dài dòng; kể lể con cà con kê (Ma lanh, tinh khôn, tỏ ra thành thật, kể từng chi tiết nhỏ để che lấp nguyên nhân chính yếu)。烦琐地列举细小的事情。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 20:55:32