请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保不住
释义 保不住
[bǎo·buzhù]
 1. khó tránh; có thể; chưa chừng。难免;可能。
 这个天儿很难说,保不住会下雨。
 thời tiết kiểu này khó nói lắm, chưa chừng sẽ có mưa đấy
 2. không dám chắc; không chắc; không bảo đảm。不能保持。
 这样的大旱,这块地的收成就保不住了
 hạn nặng thế này, vụ thu hoạch của mảnh đất này không đảm bảo được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:43:08