请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chè]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: TRIỆT
 1. loại bỏ; triệt; bỏ đi; trừ; khử; cách。除去。
 撤 职。
 cách chức.
 把障碍物撤 了。
 loại bỏ chướng ngại vật rồi.
 2. lui; thu lại; huỷ bỏ。退。
 撤 退。
 rút lui.
 撤 回。
 thu lại
 3. giảm; giảm nhẹ; giảm bớt (mùi, mức độ)。减轻(气味、分量等) 。
 撤 味儿。
 giảm mùi.
 撤 分量。
 giảm mức độ; giảm lượng.
Từ ghép:
 撤兵 ; 撤差 ; 撤除 ; 撤佃 ; 撤防 ; 撤岗 ; 撤换 ; 撤回 ; 撤军 ; 撤离 ; 撤诉 ; 撤退 ; 撤消 ; 撤销 ; 撤营 ; 撤职 ; 撤走
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:04:48