请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶罪
释义 顶罪
[dǐngzuì]
 1. gánh tội thay; nhận tội thay (người khác)。代替别人承担罪责。
 2. đền tội; đáng tội。抵罪。
 罚不顶罪
 phạt không đáng tội
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 6:41:10