请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撩动
释义 撩动
[liáodòng]
 lay động; rung động; lướt nhẹ qua。拨动; 拂动。
 撩动心弦。
 rung động nỗi lòng.
 微风撩动着垂柳的枝条。
 gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:17:44