请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 商榷
释义 商榷
[shāngquè]
 thương thảo; bàn bạc; tranh luận。商讨。
 这个问题尚待商榷。
 vấn đề này còn phải đợi bàn bạc.
 他的论点还有值得商榷的地方。
 luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:32:37