请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擼)
[lū]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: LỖ
 1. lột; bóc; tuốt ra。捋。
 挽着裤脚,撸起袖子。
 xắn ống quần, vén tay áo lên.
 把树枝上的叶子撸下来。
 tuốt lá cây trên cành xuống.
 2. truất; phế; cách (chức vụ)。撤消(职务)。
 他因犯了错误, 职务也给撸了。
 anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.
 3. trách mắng; răn dạy; trách。训斥;斥责。
 挨了一顿撸。
 trách cho một trận.
Từ ghép:
 撸子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:46:13