请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 洋财
释义 洋财
[yángcái]
 của cải; tiền của (của cải do buôn bán với nước ngoài mà có hoặc chỉ của cải thu được ngoài ý muốn)。指跟外国做买卖得到的财物,泛指意外得到的财物。
 发洋财
 phát tài
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 22:04:32