请输入您要查询的越南语单词:
单词
上天
释义
上天
[shàngtiān]
1. lên trời; phóng lên trời。上升到天空。
人造卫星上天。
vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
2. lên thiên đàng; chầu trời (mê tín)。迷信的人指到神佛仙人所在的地方。也用做婉辞,指人死亡。
3. ông trời; trời。迷信的人指主宰自然和人类的天。
随便看
短讯
短论
短评
短诗
短语
短跑
短距离
短路
印发
印台
印地安纳
印地安纳波利斯
印堂
印子
印子钱
印度
印度尼西亚
印度教
印度洋
印度绸
印张
印把子
印本
印染
印次
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:45:28