请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 18
Hán Việt: NHU
 1. thấm; thấm ướt; tưới lên。沾湿;沾上。
 濡笔。
 chấm mực.
 耳濡目染。
 thấm vào tai vào mắt.
 2. dừng lại; ngừng trệ。停留;迟滞。
Từ ghép:
 濡染 ; 濡湿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:23:13