请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 擦黑儿
释义 擦黑儿
[cāhēir]
 sẩm tối; sập tối; chạng vạng; nhá nhem tối; chập tối; lúc nhọ mặt người。天快要黑的时候;傍晚。
 赶到家时,天已经擦黑儿了。
 lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 5:54:57