请输入您要查询的越南语单词:
单词
神圣
释义
神圣
[shénshèng]
thần thánh; thiêng liêng。极其崇高而庄严的;不可亵渎的。
神圣的使命。
sứ mệnh thiêng liêng.
南海诸岛是中国的神圣领土,不容侵犯。
các hải đảo phía nam, là lãnh thổ thiêng liêng của Trung Quốc, không được xâm phạm.
随便看
蠙
蠚
蠛
蠛蠓
蠡
蠡测
蠢
蠢事
蠢人
蠢俗
蠢动
蠢头蠢脑
蠢材
蠢汉
蠢猪
蠢笨
蠢若木鸡
称兄道弟
称兵
称号
称叹
称呼
称孤道寡
称帝
称引
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:04