请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上宾
释义 上宾
[shàngbīn]
 thượng khách; khách quý。尊贵的客人。
 待为上宾。
 đối đãi như thượng khách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:42:22