释义 |
江山易改,禀性难移 | | | | | [jiāngshānyìgǎi,bǐngxìngnányí] | | | giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời。政体容易更改,本性难于变移,比喻生性风格或既成的事实难以改变。 | | | 你总是这样不爱收拾,屡次说你,你总不听。真是江山易改,禀性难移。 | | lúc nào cũng không chịu dọn dẹp gì cả, nói hoài mà chẳng bao giờ nghe, đúng là giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời. |
|