释义 |
攒 | | | | | Từ phồn thể: (欑、攢) | | [cuán] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 20 | | Hán Việt: TOÀN | | | góp; ghép; lắp; lắp ráp。聚在一起;拼凑。 | | | 攒钱。 | | góp tiền. | | | 用零件攒成一台收音机。 | | dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh. | | Từ ghép: | | | 攒聚 ; 攒三聚五 ; 攒射 | | Từ phồn thể: (儹) | | [zǎn] | | Bộ: 扌(Thủ) | | Hán Việt: TOẢN | | | tích luỹ; trữ; gom lại。积聚;储蓄。 | | | 积攒 | | tích luỹ | | | 攒粪 | | nhặt phân | | | 把节省下来的钱攒起来。 | | gom góp tiền tiết kiệm |
|