请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (欑、攢)
[cuán]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 20
Hán Việt: TOÀN
 góp; ghép; lắp; lắp ráp。聚在一起;拼凑。
 攒钱。
 góp tiền.
 用零件攒成一台收音机。
 dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.
Từ ghép:
 攒聚 ; 攒三聚五 ; 攒射
Từ phồn thể: (儹)
[zǎn]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TOẢN
 tích luỹ; trữ; gom lại。积聚;储蓄。
 积攒
 tích luỹ
 攒粪
 nhặt phân
 把节省下来的钱攒起来。
 gom góp tiền tiết kiệm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:24:12