请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 神奇
释义 神奇
[shénqí]
 vô cùng kì diệu; thần kỳ; kỳ lạ; thần bí。非常奇妙。
 这些古代传说都被人们渲染上一层神奇的色彩。
 những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:51