释义 |
六 | | | | [liù] | | Bộ: 八 - Bát | | Số nét: 4 | | Hán Việt: LỤC | | | 1. số sáu; sáu。数目,五加一后所得。 | | | 2. Lục (một âm trong nhạc cổ, tương đương với số 5 trong giản phổ)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用作记音符号,相当于简谱的'5'。参看[工尺]。 | | Từ ghép: | | | 六部 ; 六朝 ; 六畜 ; 六腑 ; 六根 ; 六合 ; 六甲 ; 六路 ; 六亲 ; 六亲不认 ; 六壬 ; 六神 ; 六神无主 ; 六书 ; 六弦琴 ; 六一儿童节 ; 六艺 ; 六欲 ; 六指儿 | | [lù] | | Bộ: 亠(Đầu) | | Hán Việt: LỤC | | | 1. Lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。六安(Lù ān),山名,又地名,都在中国安徽。 | | | 2. Lục Hợp (tên đất ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)。六合(Lùhé),地名,在中国江苏。 |
|