请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 秋毫
释义 秋毫
[qiūháo]
 vật nhỏ; một li một tí。鸟兽在秋天新长的细毛,比喻微小的事物。
 秋毫无犯。
 không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
 明察秋毫。
 hiểu rõ đến chân tơ sợi tóc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:25:56