请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 六神
释义 六神
[liùshén]
 lục thần (tim, phổi, gan, thận, lách, mật ); tinh thần。古人指主宰心、肺、肝、肾、脾、胆六脏之神,泛指心神。
 六神不安。
 tinh thần bất an.
 六神无主。
 không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 5:48:06