请输入您要查询的越南语单词:
单词
六神
释义
六神
[liùshén]
lục thần (tim, phổi, gan, thận, lách, mật ); tinh thần。古人指主宰心、肺、肝、肾、脾、胆六脏之神,泛指心神。
六神不安。
tinh thần bất an.
六神无主。
không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.
随便看
灼痛
灼见
灾
灾变
灾害
灾异
灾患
灾情
灾殃
灾民
灾祸
灾荒
灾难
灿
灿烂
灿烂夺目
灿然
灿然一新
炀
炁
炅
炆
炉
炉台
炉子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 19:48:08