请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (災、甾)
[zāi]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 7
Hán Việt: TAI
 1. tai hoạ; tai nạn。灾害。
 旱灾
 nạn hạn hán
 水灾
 nạn lụt
 防灾
 đề phòng thiên tai
 救灾
 cứu nạn
 灾区
 vùng bị nạn
 2. điều không may。个人遭遇的不幸。
 没病没灾。
 không bệnh hoạn không tai nạn.
 招灾惹祸。
 chuốc tai gây hoạ.
Từ ghép:
 灾害 ; 灾患 ; 灾荒 ; 灾祸 ; 灾民 ; 灾难 ; 灾情 ; 灾殃 ; 灾异
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:49