释义 |
灾 | | | | | Từ phồn thể: (災、甾) | | [zāi] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 7 | | Hán Việt: TAI | | | 1. tai hoạ; tai nạn。灾害。 | | | 旱灾 | | nạn hạn hán | | | 水灾 | | nạn lụt | | | 防灾 | | đề phòng thiên tai | | | 救灾 | | cứu nạn | | | 灾区 | | vùng bị nạn | | | 2. điều không may。个人遭遇的不幸。 | | | 没病没灾。 | | không bệnh hoạn không tai nạn. | | | 招灾惹祸。 | | chuốc tai gây hoạ. | | Từ ghép: | | | 灾害 ; 灾患 ; 灾荒 ; 灾祸 ; 灾民 ; 灾难 ; 灾情 ; 灾殃 ; 灾异 |
|