| | | |
| [gòng] |
| Bộ: 八 - Bát |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: CỘNG |
| | 1. chung; giống nhau; giống; cùng。相同的;共同具有的。 |
| | 共性 |
| giống tính; cùng tính chất |
| | 共通 |
| chung |
| | 2. cùng chung; đồng。共同具有或承受。 |
| | 同甘苦,共患难。 |
| đồng cam cộng khổ hoạn nạn có nhau. |
| | 3. cùng; cùng nhau; cộng; chung。在一起;一齐。 |
| | 共鸣 |
| cộng hưởng |
| | 和平共处 |
| chung sống hoà bình |
| | 4. tổng cộng; tổng số; gồm có。一共;总计。 |
| | 这两个集子共收小说十二篇。 |
| hai tập này có tổng cộng 12 tiểu thuyết. |
| | 全书共十卷。 |
| toàn bộ sách tổng cộng 10 quyển. |
| | 5. Đảng Cộng Sản。共产党的简称。 |
| | 中共 |
| Đảng Cộng Sản Trung Quốc |
| | Ghi chú: 另见gōng |
| Từ ghép: |
| | 共产党 ; 共产主义 ; 共产主义青年团 ; 共处 ; 共存 ; 共度 ; 共犯 ; 共管 ; 共和 ; 共和国 ; 共和制 ; 共计 ; 共居 ; 共聚 ; 共勉 ; 共鸣 ; 共栖 ; 共青团 ; 共生 ; 共识 ; 共事 ; 共通 ; 共同 ; 共同市场 ; 共同体 ; 共同语言 ; 共性 ; 共议 ; 共振 ; 共总 |