请输入您要查询的越南语单词:
单词
纹丝不动
释义
纹丝不动
[wénsībùdòng]
không chút sứt mẻ; không nhúc nhích tí nào。一点儿也不动。
连下了几镐,那块冻土还纹丝不动。
giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
随便看
尤物
尥
尧
尧天舜日
尧舜
尨
尪
尪怯
尪羸
尬
就
就业
就中
就义
就事
就事论事
就位
就便
就势
就医
就合
就地
就坐
就学
就寝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 17:56:07