请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纹丝不动
释义 纹丝不动
[wénsībùdòng]
 không chút sứt mẻ; không nhúc nhích tí nào。一点儿也不动。
 连下了几镐,那块冻土还纹丝不动。
 giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:13:38