请输入您要查询的越南语单词:
单词
共管
释义
共管
[gòngguǎn]
1. cùng quản lý; quản lý chung。共同管理。
社会治安需要动员全社会的力量齐抓共管。
trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
2. quản lý chung (nhiều nước cùng quản lý một công việc)。国际共管的简称。
随便看
往日
往昔
往来
往返
往还
征
征人
征伐
征候
征兆
征兵
征募
征发
征召
征夫
征婚
征实
征尘
征帆
征引
征战
征收
征文
征服
征求
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:46:42