请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共识
释义 共识
[gòngshí]
 chung nhận thức; cùng chung nhận thức; cùng hiểu。共同的认识。
 经过多次讨论,双方消除了分歧,达成共识。
 trải qua nhiều lần thảo luận, hai bên đã xoá bỏ sự chia rẽ và tiến đến hiểu nhau.
 对国家前途的共识使他们成为挚友。
 hiểu được tương lai của đất nước đã khiến họ trở thành bạn thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:01:15