请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关乎
释义 关乎
[guānhū]
 liên quan đến; quan hệ đến。关系到;涉及。
 调整物价是关乎人民生活的一件大事。
 điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:31:02