请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yīn]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 17
Hán Việt: NHÂN
 1. cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành)。 古代瓮城的门。
 2. tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt。堵塞。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:32:04