请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关系
释义 关系
[guānxì]
 1. quan hệ; liên quan。事物之间相互作用、相互影响的状态。
 正确处理科学技术普及和提高的关系。
 giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
 这个电门跟那盏灯没有关系。
 công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.
 外交关系
 quan hệ ngoại giao.
 2. quan hệ; liên quan đến; quan hệ đến (giữa người với người hoặc giữa vật với vật trong xã hội)。人和人或人和事物之间的某种性质的联系。
 拉关系
 lôi kéo quan hệ; chắp nối quan hệ.
 同志关系
 quan hệ đồng chí; quan hệ đồng đội
 军民关系
 quan hệ quân dân
 社会关系
 quan hệ xã hội
 关系到国计民生。
 quan hệ đến quốc kế dân sinh.
 3. quan trọng; hệ trọng。对有关事物的影响或重要性;值得注意的地方(常跟'没有、有'连用)。
 这一点很有关系。
 điểm này rất quan trọng.
 没有关系,修理修理照样儿能用。
 không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
 4. nguyên nhân; điều kiện。泛指原因、条件等。
 由于时间关系,暂时谈到这里为止。
 vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
 5. giấy chứng nhận (của một tổ chức)。表明有某种组织关系的证件。
 随身带上团的关系。
 mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.
 6. liên hệ; quan hệ; liên quan đến; quan hệ tới。关联;牵涉。
 棉花是关系到国计民生的重要物资。
 bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:24:10