请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 电视广播
释义 电视广播
[diànshìguǎngbō]
 phát đi bằng truyền hình; phát thanh truyền hình。通过电视进行的广播。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 4:29:00