请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兴亡
释义 兴亡
[xīngwáng]
 hưng vong; hưng thịnh và diệt vong (thường chỉ quốc gia)。兴盛和灭亡(多指国家)。
 天下兴亡,匹夫有责。
 nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm (thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:39:46