请输入您要查询的越南语单词:
单词
雪盲
释义
雪盲
[xuěmáng]
quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt)。因雪地上反射的强烈的光长时间刺激眼睛而引起的视力障 碍,症状是眼睛疼痛,怕见光,流泪,严重时失明。
随便看
合身
合辙
合适
合金
合金钢
合页
合饹
合龙
吉
吉人
吉人天相
吉他
吉兆
吉光片羽
吉凶
吉利
吉剧
吉卜赛人
吉夕
吉婆
吉布提
吉布提市
夸饰
夹
夹七夹八
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:41