请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上朝
释义 上朝
[shàngcháo]
 1. thượng triều; vào chầu (bầy tôi vào bái kiến vua)。臣子到朝庭上拜见君主奏事议事。
 2. thượng triều; lên triều (vua) (giải quyết việc triều chính)。君主到朝廷上处理政事。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 10:22:43