请输入您要查询的越南语单词:
单词
垂手
释义
垂手
[chuíshǒu]
1. dễ dàng; buông tay; thõng hai tay; thả tay。下垂双手。表示很容易得到。
垂手而得。
được một cách dễ dàng.
2. khoanh tay; cung kính; kính trọng; tôn trọng。表示恭敬。
垂手侍立。
khoanh tay đứng hầu.
随便看
暗箱
暗线
暗线光谱
暗自
暗花儿
暗藏
暗记
暗记儿
暗访
暗话
暗语
暗转
暗送秋波
暗里
暗锁
暗间儿
暗香
暝
暠
暤
暧
暧昧
暨
暮
暮年
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:34:49