请输入您要查询的越南语单词:
单词
半斤八两
释义
半斤八两
[bànjīnbāliǎng]
bên tám lạng đàng nửa cân; như nhau; ngang ngửa; không hơn không kém (người xưa tính 1 cân là 16 lạng, nửa cân là 8 lạng )。旧制一斤合十六两,半斤等于八两,比喻彼此一样,不相上下。
随便看
暗含
暗哨
暗喻
暗器
暗地里
暗场
暗坝
暗处
暗娼
暗室
暗室欺心
暗害
暗射
暗射地图
暗度陈仓
暗影
暗想
暗探
暗无天日
暗星云
暗昧
暗暗
暗杀
暗枪
暗楼子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:13:11