请输入您要查询的越南语单词:
单词
半斤八两
释义
半斤八两
[bànjīnbāliǎng]
bên tám lạng đàng nửa cân; như nhau; ngang ngửa; không hơn không kém (người xưa tính 1 cân là 16 lạng, nửa cân là 8 lạng )。旧制一斤合十六两,半斤等于八两,比喻彼此一样,不相上下。
随便看
幻想
幻想曲
幻日
幻景
幻术
幻梦
幻灭
幻灯
幻灯机
幻灯片
幻视
幻觉
幻象
幼
幼体
幼儿
幼儿园
幼儿教育
幼功
幼子
幼小
幼年
幼教
幼林
幼株
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:42:58