释义 |
半边 | | | | | [bànbiān] | | | Ghi chú: (半边儿) | | | 1. bên; phía; phần。指某一部分或某一方面。 | | | 半边身子 | | nửa phần thân | | | 这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花。 | | nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải. | | | 这个苹果半边儿红,半边儿绿。 | | trái táo này nửa đỏ nửa xanh | | | 广场东半边 | | bên phía Đông của quảng trường | | 方 | | | 2. bên cạnh; cạnh。旁边。 |
|