请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 半边
释义 半边
[bànbiān]
 Ghi chú: (半边儿)
 1. bên; phía; phần。指某一部分或某一方面。
 半边身子
 nửa phần thân
 这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花。
 nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
 这个苹果半边儿红,半边儿绿。
 trái táo này nửa đỏ nửa xanh
 广场东半边
 bên phía Đông của quảng trường
 2. bên cạnh; cạnh。旁边。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:06