请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cù]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 8
Hán Việt: THỐT
 bất ngờ; vội vàng; hấp tấp。'猝'。
 Ghi chú: 另见zú。
Từ ghép:
 卒中
[zú]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: TỐT
 1. binh; lính。兵。
 小卒
 lính quèn; tiểu tốt
 士卒
 binh lính; binh sĩ
 马前卒
 lính dắt ngựa
 2. sai dịch。差役。
 走卒
 sai dịch
 狱卒
 ngục tốt
 隶卒
 tôi tớ; sai dịch
 3. kết thúc; hoàn tất; hết; xong。完毕;结束。
 卒读
 đọc xong
 卒业
 tốt nghiệp
 4. cuối cùng。到底;终于。
 卒底于成
 cuối cùng thành công
 5. chết; mất。死。
 病卒
 bệnh chết
 暴卒
 đột tử; mắc bệnh đột ngột qua đời
 生卒年月
 năm sinh năm mất
 Ghi chú: 另见cù
Từ ghép:
 卒岁 ; 卒业 ; 卒子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 13:29:48