释义 |
单独 | | | | | [dāndú] | | | đơn độc; một mình。不跟别的合在一起;独自。 | | | 单独行动 | | hành động một mình | | | 请你抽空到我这里来一下,我要单独跟你谈谈。 | | xin anh bớt chút thời gian đến chỗ tôi một tý, tôi muốn một mình nói chuyện với anh. | | | 他已经能够离开师傅,单独操作了。 | | nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình. |
|