请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (錢)
[qián]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: TIỀN
 1. tiền; đồng tiền。铜钱。
 一个钱。
 một đồng tiền.
 钱串儿。
 một chuỗi tiền.
 2. tiền tệ。货币。
 银钱。
 tiền bạc.
 一块钱。
 một đồng tiền.
 3. khoản; khoản tiền; phần。款子。
 一笔钱。
 một khoản tiền.
 饭钱。
 tiền cơm.
 车钱。
 tiền xe.
 买书的钱。
 tiền mua sách.
 4. tiền tài; tiền bạc; tiền của。钱财。
 旧社会地主有钱有势,勾结官府,欺压农民。
 xã hội xưa, địa chủ có thế lực về tiền bạc, cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
 5. giống tiền; những vật có hình dạng giống đồng tiền。(钱儿)形状像铜钱的东西。
 纸钱。
 tiền mã; tiền âm phủ.
 榆钱儿。
 quả (cây) du.
 6. họ tiền。(Qián)姓。
 7. chỉ (đơn vị trọng lượng, mười chỉ là một lượng)。重量单位。十厘等于一钱,十钱等于一两。
Từ ghép:
 钱币 ; 钱财 ; 钱钞 ; 钱串子 ; 钱谷 ; 钱粮 ; 钱龙 ; 钱票 ; 钱儿癣 ; 钱庄
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:02