请输入您要查询的越南语单词:
单词
成因
释义
成因
[chéngyīn]
nguồn gốc; căn nguyên; sự hình thành; nguyên nhân hình thành (sự vật); gốc; khởi nguyên; lai lịch; dòng dõi。(事物)形成的原因。
海洋的成因。
nguyên nhân hình thành đại dương.
随便看
傣
傣剧
傣族
傣苗
傤
傥
傥荡
傧
傧相
储
储君
储备
储存
储户
储放
储油
储油构造
储积
储蓄
储藏
储运
储量
储集
傩
傩神
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 2:03:32