请输入您要查询的越南语单词:
单词
成因
释义
成因
[chéngyīn]
nguồn gốc; căn nguyên; sự hình thành; nguyên nhân hình thành (sự vật); gốc; khởi nguyên; lai lịch; dòng dõi。(事物)形成的原因。
海洋的成因。
nguyên nhân hình thành đại dương.
随便看
集管
集约
集纳
集结
集群
集聚
集腋成裘
集萃
集装箱
集训
集贸
集资
集运
集邮
集部
集锦
集镇
集餐
雇
雇主
雇佣
雇佣兵役制
雇佣军
雇佣劳动
雇佣观点
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 15:02:35