请输入您要查询的越南语单词:
单词
储藏
释义
储藏
[chǔcáng]
1. cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cất。保藏。
储藏室。
nhà bảo tàng.
把不用的器具储藏起来。
đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.
2. trữ; chứa; đựng。蕴藏。
储藏量。
trữ lượng.
铁矿储藏丰富。
mỏ thép có trữ lượng phong phú.
随便看
共
共事
共产主义
共产主义青年团
共产党
共享
共勉
共同
共同体
共同市场
共同语言
共和
共和制
共和国
共处
共婚
共存
共居
共度
共性
共总
共振
共旋
共晶
共有
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:26:46