请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 储藏
释义 储藏
[chǔcáng]
 1. cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cất。保藏。
 储藏室。
 nhà bảo tàng.
 把不用的器具储藏起来。
 đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.
 2. trữ; chứa; đựng。蕴藏。
 储藏量。
 trữ lượng.
 铁矿储藏丰富。
 mỏ thép có trữ lượng phong phú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:26:46