请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成文
释义 成文
[chéngwén]
 1. lề thói cũ; văn chương có sẵn。现成的文章,比喻老一套。
 抄袭成文。
 làm theo lề thói cũ.
 2. thành văn; thành văn bản; trên giấy tờ; viết ra; được thảo ra。用文字固定下来的;成为书面的。
 成文法。
 luật thành văn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:21