请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成说
释义 成说
[chéngshuō]
 cách nói sẵn có; lý thuyết sẵn có。现成的通行的说法。
 研究学问,不能囿于成说。
 nghiên cứu học vấn không thể nhốt mình trong những lý thuyết sẵn có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:26:46