请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiè]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 7
Hán Việt: GIỚI
 1. phòng bị; cảnh giác; dè chừng。防备;警惕。
 戒心。
 dè chừng.
 戒备。
 cảnh giới; phòng bị.
 戒骄戒躁。
 dè chừng kiêu ngạo và nóng vội.
 2. cảnh cáo。同'诫'。
 3. chừa; cai; bỏ。戒除。
 戒烟。
 cai thuốc.
 莫非真的戒酒了?
 chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao
 4. cấm。指禁止做的事情。
 酒戒。
 cấm rượu.
 杀戒。
 cấm giết; cấm sát sinh.
 5. giới luật; giới (Phật giáo)。佛教戒律。
 受戒。
 thụ giới.
 6. nhẫn; cà rá。戒指。
 钻戒(镶钻石的戒指)。
 nhẫn kim cương; cà rá hột xoàn.
Từ ghép:
 戒备 ; 戒尺 ; 戒除 ; 戒刀 ; 戒牒 ; 戒忌 ; 戒惧 ; 戒律 ; 戒条 ; 戒心 ; 戒严 ; 戒指
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 19:54:14