| | | |
| [táo] |
| Bộ: 阜 (阝) - Phụ |
| Số nét: 16 |
| Hán Việt: ĐÀO |
| | 1. đồ gốm; gốm sứ。用黏土烧制的材料,质地比瓷质松软,有吸水性。 |
| | 陶器 |
| đồ gốm |
| | 陶俑 |
| tượng gốm |
| | 彩陶 |
| gốm màu; gốm có hoa văn. |
| | 2. làm đồ gốm; nung đúc đồ gốm。制造陶器。 |
| | 陶冶 |
| làm đồ gốm |
| | 3. giáo dục; bồi dưỡng。比喻教育、培养。 |
| | 熏陶 |
| hun đúc; giáo dục bồi dưỡng. |
| | 4. họ Đào。姓。 |
| | 5. vui sướng; vui vẻ。快乐。 |
| | 陶然 |
| vui sướng |
| | 陶醉 |
| say sưa; ngây ngất |
| | Ghi chú: 另见yáo |
| Từ ghép: |
| | 陶瓷 ; 陶管 ; 陶钧 ; 陶器 ; 陶然 ; 陶塑 ; 陶陶 ; 陶土 ; 陶文 ; 陶冶 ; 陶铸 ; 陶醉 |
| [yáo] |
| Bộ: 阝(Phụ) |
| Hán Việt: DAO |
| (名) |
| | Ca Dao (tên người thời thượng cổ)。皋陶:上古人名。 |
| | Ghi chú: 另见táo |