请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 戒刀
释义 戒刀
[jièdāo]
 giới đao (dao của thầy tu, theo giới luật thì chỉ dùng để cắt đồ vật chứ không được dùng để sát sinh)。旧时和尚所佩带的刀,按戒律只用来割衣物,不许杀生。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:36:46