请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铁腕
释义 铁腕
[tiěwàn]
 1. thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; bàn tay sắt。指强有力的手段。
 铁腕人物
 người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
 2. sự cai trị hà khắc。指强有力的统治。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:44:55