请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (戧)
[qiāng]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 8
Hán Việt: THƯƠNG
 1. ngược; trái; đối ngược。方向相对;逆。
 戗风。
 ngược gió.
 戗辙儿走(反着规定的交通方向走)。
 đi ngược chiều。
 2. trái ngược; không hợp nhau (lời nói)。(言语)冲突。
 两人说戗了,吵了起来。
 hai người nói chuyện không hợp, cãi nhau.
 Ghi chú: 另见qiàng
Từ phồn thể: (戧)
[qiàng]
Bộ: 戈(Qua)
Hán Việt: THƯƠNG
 1. kèo nhà。斜对着墙角的屋架。
 2. xà nhà。支撑柱子或墙壁使免于倾倒的木头。
 3. chống đỡ; chống。支撑。
 用两根木头来戗住这堵墙。
 dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
 Ghi chú: 另见qiāng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:48