| | | |
| Từ phồn thể: (戧) |
| [qiāng] |
| Bộ: 戈 - Qua |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: THƯƠNG |
| | 1. ngược; trái; đối ngược。方向相对;逆。 |
| | 戗风。 |
| ngược gió. |
| | 戗辙儿走(反着规定的交通方向走)。 |
| đi ngược chiều。 |
| | 2. trái ngược; không hợp nhau (lời nói)。(言语)冲突。 |
| | 两人说戗了,吵了起来。 |
| hai người nói chuyện không hợp, cãi nhau. |
| | Ghi chú: 另见qiàng |
| Từ phồn thể: (戧) |
| [qiàng] |
| Bộ: 戈(Qua) |
| Hán Việt: THƯƠNG |
| | 1. kèo nhà。斜对着墙角的屋架。 |
| | 2. xà nhà。支撑柱子或墙壁使免于倾倒的木头。 |
| | 3. chống đỡ; chống。支撑。 |
| | 用两根木头来戗住这堵墙。 |
| dùng hai cây gỗ để chống bức tường này. |
| | Ghi chú: 另见qiāng |