请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 门户
释义 门户
[ménhù]
 1. cửa; cửa ngõ; cửa ra vào。门(总称)。
 门户紧闭。
 đóng kín cửa.
 小心门户。
 cẩn thận cửa ngõ.
 2. cửa ngõ (qua lại)。比喻出入必经的要地。
 3. gia đình。家庭;人家。
 兄弟分居,自立门户。
 anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
 4. môn phái。派别。
 门户之见。
 quan điểm riêng của từng môn phái.
 5. môn hộ; địa vị xã hội。门第。
 门户相当。
 địa vị có tầm cỡ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:52:21