请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战士
释义 战士
[zhànshì]
 1. chiến sĩ。军队最基层的成员。
 解放军战士
 chiến sĩ giải phóng quân.
 新入伍的战士
 chiến sĩ mới nhập ngũ.
 2. chiến sĩ (chỉ những người làm việc chính nghĩa hoặc tham gia đấu tranh cho chính nghĩa.)。泛指从事某种正义事业或参加某种正义斗争的人。
 白衣战士
 chiến sĩ áo trắng
 无产阶级战士
 chiến sĩ của giai cấp vô sản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:54:46